LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD15.48615.58816.116
CAD17.23417.812
EUR25.73325.83626.675
GBP30.62031.604
JPY157,46158,25164,26
SGD 18.14718.26618.875
USD24.91024.94025.340
USD ( 5-20)24.74024.94025.340
USD (1-2)23.49024.94025.340
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:38
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19579628

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN

Áp dụng kể từ ngày 12/12/2024.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 

 

Dưới 1

tháng

0.500

     

 

1

tháng

4.050

   

4.030

 

2

tháng

4.050

4.037

 

4.017

 

3

tháng

4.250

4.233

 

4.203

 

4

tháng

4.250

4.226

 

4.189

 

5

tháng

4.250

4.218

 

4.174

 

6

tháng

5.650

5.575

5.601

5.485

 

7

tháng

5.650

5.562

 

5.460

 

8

tháng

5.650

5.549

 

5.436

 

9

tháng

5.700

5.595

5.621

5.466

 

10

tháng

5.700

5.582

 

5.442

 

11

tháng

5.700

5.569

 

5.417

 

12

tháng

5.750

5.602

5.628

5.436

 

13

tháng

5.900

5.725

 

5.538

 

15

tháng

5.900

5.699

5.726

5.488

 

18

tháng

5.900

5.659

5.686

5.414

 

24

tháng

5.900

5.583

5.609

5.271

 

36

tháng

5.900

5.438

5.462

5.007

 

48

tháng

5.900

5.302

5.326

4.768

 

60

tháng

5.900

5.175

5.198

4.551

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC

Áp dụng kể từ ngày 12/12/2024
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 

 

Dưới 1

tháng

0.200

     

 

1

tháng

1.800

   

1.797

 

2

tháng

1.800

1.799

 

1.795

 

3

tháng

2.100

2.096

 

2.089

 

4

tháng

2.100

2.095

 

2.085

 

5

tháng

2.100

2.093

 

2.082

 

6

tháng

3.100

3.076

3.084

3.049

 

7

tháng

3.100

3.072

 

3.041

 

8

tháng

3.100

3.068

 

3.033

 

9

tháng

3.100

3.065

3.072

3.026

 

10

tháng

3.100

3.061

 

3.018

 

11

tháng

3.100

3.057

 

3.011

 

12

tháng

4.400

4.306

4.321

4.207

 

13

tháng

4.400

4.298

 

4.193

 

15

tháng

4.400

4.283

4.299

4.163

 

18

tháng

4.400

4.261

4.276

4.121

 

24

tháng

4.400

4.217

4.232

4.037

 

36

tháng

4.400

4.133

4.147

3.881

 

48

tháng

4.400

4.053

4.067

3.736

 

60

tháng

4.400

3.977

3.990

3.601

 

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO