BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 12/12/2024.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
4.050
|
|
|
4.030
|
|
2
|
tháng
|
4.050
|
4.037
|
|
4.017
|
|
3
|
tháng
|
4.250
|
4.233
|
|
4.203
|
|
4
|
tháng
|
4.250
|
4.226
|
|
4.189
|
|
5
|
tháng
|
4.250
|
4.218
|
|
4.174
|
|
6
|
tháng
|
5.650
|
5.575
|
5.601
|
5.485
|
|
7
|
tháng
|
5.650
|
5.562
|
|
5.460
|
|
8
|
tháng
|
5.650
|
5.549
|
|
5.436
|
|
9
|
tháng
|
5.700
|
5.595
|
5.621
|
5.466
|
|
10
|
tháng
|
5.700
|
5.582
|
|
5.442
|
|
11
|
tháng
|
5.700
|
5.569
|
|
5.417
|
|
12
|
tháng
|
5.750
|
5.602
|
5.628
|
5.436
|
|
13
|
tháng
|
5.900
|
5.725
|
|
5.538
|
|
15
|
tháng
|
5.900
|
5.699
|
5.726
|
5.488
|
|
18
|
tháng
|
5.900
|
5.659
|
5.686
|
5.414
|
|
24
|
tháng
|
5.900
|
5.583
|
5.609
|
5.271
|
|
36
|
tháng
|
5.900
|
5.438
|
5.462
|
5.007
|
|
48
|
tháng
|
5.900
|
5.302
|
5.326
|
4.768
|
|
60
|
tháng
|
5.900
|
5.175
|
5.198
|
4.551
|
|
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 12/12/2024
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.200
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
1.800
|
|
|
1.797
|
|
2
|
tháng
|
1.800
|
1.799
|
|
1.795
|
|
3
|
tháng
|
2.100
|
2.096
|
|
2.089
|
|
4
|
tháng
|
2.100
|
2.095
|
|
2.085
|
|
5
|
tháng
|
2.100
|
2.093
|
|
2.082
|
|
6
|
tháng
|
3.100
|
3.076
|
3.084
|
3.049
|
|
7
|
tháng
|
3.100
|
3.072
|
|
3.041
|
|
8
|
tháng
|
3.100
|
3.068
|
|
3.033
|
|
9
|
tháng
|
3.100
|
3.065
|
3.072
|
3.026
|
|
10
|
tháng
|
3.100
|
3.061
|
|
3.018
|
|
11
|
tháng
|
3.100
|
3.057
|
|
3.011
|
|
12
|
tháng
|
4.400
|
4.306
|
4.321
|
4.207
|
|
13
|
tháng
|
4.400
|
4.298
|
|
4.193
|
|
15
|
tháng
|
4.400
|
4.283
|
4.299
|
4.163
|
|
18
|
tháng
|
4.400
|
4.261
|
4.276
|
4.121
|
|
24
|
tháng
|
4.400
|
4.217
|
4.232
|
4.037
|
|
36
|
tháng
|
4.400
|
4.133
|
4.147
|
3.881
|
|
48
|
tháng
|
4.400
|
4.053
|
4.067
|
3.736
|
|
60
|
tháng
|
4.400
|
3.977
|
3.990
|
3.601
|
|