BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 25/11/2024.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
3.850
|
|
|
3.828
|
|
2
|
tháng
|
3.850
|
3.834
|
|
3.816
|
|
3
|
tháng
|
4.050
|
4.030
|
|
4.004
|
|
4
|
tháng
|
4.050
|
4.024
|
|
3.990
|
|
5
|
tháng
|
4.050
|
4.017
|
|
3.977
|
|
6
|
tháng
|
5.450
|
5.387
|
5.411
|
5.304
|
|
7
|
tháng
|
5.450
|
5.375
|
|
5.280
|
|
8
|
tháng
|
5.450
|
5.363
|
|
5.257
|
|
9
|
tháng
|
5.500
|
5.398
|
5.422
|
5.278
|
|
10
|
tháng
|
5.500
|
5.386
|
|
5.255
|
|
11
|
tháng
|
5.500
|
5.374
|
|
5.232
|
|
12
|
tháng
|
5.550
|
5.408
|
5.432
|
5.253
|
|
13
|
tháng
|
5.700
|
5.544
|
|
5.368
|
|
15
|
tháng
|
5.700
|
5.519
|
5.544
|
5.321
|
|
18
|
tháng
|
5.700
|
5.482
|
5.507
|
5.251
|
|
24
|
tháng
|
5.700
|
5.410
|
5.434
|
5.117
|
|
36
|
tháng
|
5.700
|
5.273
|
5.297
|
4.868
|
|
48
|
tháng
|
5.700
|
5.146
|
5.168
|
4.642
|
|
60
|
tháng
|
5.700
|
5.026
|
5.047
|
4.436
|
|
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 24/10/2024
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.200
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
1.600
|
|
|
1.594
|
|
2
|
tháng
|
1.600
|
1.595
|
|
1.592
|
|
3
|
tháng
|
1.900
|
1.893
|
|
1.887
|
|
4
|
tháng
|
1.900
|
1.892
|
|
1.884
|
|
5
|
tháng
|
1.900
|
1.890
|
|
1.881
|
|
6
|
tháng
|
2.900
|
2.875
|
2.882
|
2.851
|
|
7
|
tháng
|
2.900
|
2.871
|
|
2.844
|
|
8
|
tháng
|
2.900
|
2.868
|
|
2.837
|
|
9
|
tháng
|
2.900
|
2.864
|
2.871
|
2.831
|
|
10
|
tháng
|
2.900
|
2.861
|
|
2.824
|
|
11
|
tháng
|
2.900
|
2.858
|
|
2.817
|
|
12
|
tháng
|
4.200
|
4.121
|
4.135
|
4.031
|
|
13
|
tháng
|
4.200
|
4.114
|
|
4.017
|
|
15
|
tháng
|
4.200
|
4.100
|
4.114
|
3.990
|
|
18
|
tháng
|
4.200
|
4.080
|
4.094
|
3.951
|
|
24
|
tháng
|
4.200
|
4.040
|
4.053
|
3.875
|
|
36
|
tháng
|
4.200
|
3.962
|
3.975
|
3.730
|
|
48
|
tháng
|
4.200
|
3.889
|
3.901
|
3.596
|
|
60
|
tháng
|
4.200
|
3.818
|
3.831
|
3.471
|
|