LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD15.97016.07416.521
CAD18.24018.703
EUR26.63226.73927.392
GBP31.24031.994
JPY161,34162,15167,32
SGD 18.29418.41418.881
USD25.17025.22025.473
USD ( 5-20)24.69025.22025.473
USD (1-2)23.19025.22025.473
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:37
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19013388

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN

Áp dụng kể từ ngày 18/03/2024.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

3.000

 

 

2.993

 

2

tháng

3.000

2.996   2.985  

3

tháng

3.200

3.184   3.167  

4

tháng

3.200

3.179   3.158  

5

tháng

3.200

3.175   3.150  

6

tháng

3.900 3.869 3.881 3.825  

7

tháng

3.850 3.804   3.756  

8

tháng

3.850 3.798   3.744  

9

tháng

3.850 3.792

3.804

3.733  

10

tháng

3.850 3.786   3.721  

11

tháng

3.850 3.780   3.709  

12

tháng

4.050

3.971

3.984

3.887  

13

tháng

4.300 4.206

4.105  

15

tháng

4.300 4.192 4.207

4.077

 

18

tháng

4.300 4.170 4.185 4.036  

24

tháng

4.300 4.128 4.143 3.956  

36

tháng

4.300 4.048 4.061 3.806  

48

tháng

4.300

3.971

3.984 3.666  

60

tháng

4.300 3.898 3.911 3.536  

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC

Áp dụng kể từ ngày 18/03/2024
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

3.000

 

 

2.993

 

2

tháng

3.000

2.996

 

2.985

 

3

tháng

3.200

3.184

 

3.167

 

4

tháng

3.200

3.179

 

3.158

 

5

tháng

3.200

3.175

 

3.150

 

6

tháng

3.800

3.762

3.774

3.721

 

7

tháng

3.750

3.709

 

3.664

 

8

tháng

3.750

3.704

 

3.653

 

9

tháng

3.750

3.698

3.709

3.642

 

10

tháng

3.750

3.692

 

3.631

 

11

tháng

3.750

3.687

 

3.620

 

12

tháng

3.950

3.878

3.891

3.798

 

13

tháng

4.200

4.114

 

4.017

 

15

tháng

4.200

4.100

4.114

3.990

 

18

tháng

4.200 4.080 4.094 3.951  

24

tháng

4.200 4.040 4.053 3.875  

36

tháng

4.200 3.962 3.975 3.730  

48

tháng

4.200 3.889

3.901

3.596  

60

tháng

4.200 3.818 3.831 3.471  

 

 

 

 

 

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO