LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD16.41916.52617.086
CAD17.80218.401
EUR26.66726.77427.647
GBP31.99033.022
JPY163,49164,31170,56
SGD 18.62318.74519.373
USD24.63024.66025.040
USD ( 5-20)24.24024.66025.040
USD (1-2)23.49024.66025.040
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:41
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19383056

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN

Áp dụng kể từ ngày 05/08/2024.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 

 

Dưới 1

tháng

0.500

     

 

1

tháng

3.700

   

3.685

 

2

tháng

3.700

3.690

 

3.673

 

3

tháng

3.900

3.887

 

3.862

 

4

tháng

3.900

3.881

 

3.850

 

5

tháng

3.900

3.875

 

3.838

 

6

tháng

5.400

5.340

5.364

5.258

 

7

tháng

5.350

5.270

 

5.179

 

8

tháng

5.350

5.259

 

5.156

 

9

tháng

5.350

5.247

5.270

5.134

 

10

tháng

5.350

5.236

 

5.112

 

11

tháng

5.350

5.225

 

5.091

 

12

tháng

5.550

5.408

5.432

5.253

 

13

tháng

5.700

5.544

 

5.368

 

15

tháng

5.700

5.519

5.544

5.321

 

18

tháng

5.700

5.482

5.507

5.251

 

24

tháng

5.700

5.410

5.434

5.117

 

36

tháng

5.700

5.273

5.297

4.868

 

48

tháng

5.700

5.146

5.168

4.642

 

60

tháng

5.700

5.026

5.047

4.436

 

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC

Áp dụng kể từ ngày 05/08/2024
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 

 

Dưới 1

tháng

0.500

     

 

1

tháng

3.700

   

3.685

 

2

tháng

3.700

3.690

 

3.673

 

3

tháng

3.900

3.887

 

3.862

 

4

tháng

3.900

3.881

 

3.850

 

5

tháng

3.900

3.875

 

3.838

 

6

tháng

5.300

5.235

5.257

5.156

 

7

tháng

5.250

5.177

 

5.088

 

8

tháng

5.250

5.166

 

5.067

 

9

tháng

5.250

5.155

5.177

5.046

 

10

tháng

5.250

5.144

 

5.024

 

11

tháng

5.250

5.133

 

5.003

 

12

tháng

5.450

5.317

5.340

5.167

 

13

tháng

5.600

5.441

 

5.273

 

15

tháng

5.600

5.417

5.442

5.227

 

18

tháng

5.600

5.382

5.406

5.159

 

24

tháng

5.600

5.313

5.336

5.030

 

36

tháng

5.600

5.181

5.203

4.789

 

48

tháng

5.600

5.057

5.079

4.570

 

60

tháng

5.600

4.941

4.961

4.370

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO