BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Áp dụng kể từ ngày 05/03/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
2. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
|
Lãi suất tối đa
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ
(%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng
(%/năm)
|
Trả lãi hàng quý
(%/năm)
|
Trả lãi trước
(%/năm)
|
1
|
tháng
|
4.050
|
|
|
4.030
|
2
|
tháng
|
4.050
|
4.037
|
|
|
3
|
tháng
|
4.250
|
4.233
|
|
4.203
|
4
|
tháng
|
4.250
|
4.226
|
|
|
5
|
tháng
|
4.250
|
|
|
|
6
|
tháng
|
5.500
|
5.434
|
5.459
|
5.349
|
7
|
tháng
|
5.500
|
5.422
|
|
5.325
|
8
|
tháng
|
5.500
|
5.410
|
|
|
9
|
tháng
|
5.550
|
5.444
|
5.469
|
5.323
|
10
|
tháng
|
5.550
|
5.432
|
|
|
11
|
tháng
|
5.550
|
5.420
|
|
|
12
|
tháng
|
5.600
|
5.454
|
5.478
|
5.296
|
13
|
tháng
|
5.750
|
5.589
|
|
5.411
|
15
|
tháng
|
5.750
|
5.564
|
5.590
|
5.363
|
18
|
tháng
|
5.750
|
5.526
|
5.552
|
5.292
|
24
|
tháng
|
5.750
|
5.453
|
5.478
|
5.155
|
36
|
tháng
|
5.750
|
5.315
|
5.338
|
4.903
|
48
|
tháng
|
5.750
|
5.185
|
5.207
|
4.673
|
60
|
tháng
|
5.750
|
5.063
|
5.085
|
4.465
|
3. Tiền gửi có kỳ hạn
|
Lãi suất tối đa
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ
(%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng
(%/năm)
|
1
|
tháng
|
4.050
|
|
3
|
tháng
|
4.250
|
|
4
|
tháng
|
4.250
|
|
5
|
tháng
|
4.250
|
|
6
|
tháng
|
5.500
|
5.434
|
7
|
tháng
|
5.500
|
|
10
|
tháng
|
5.550
|
|
12
|
tháng
|
5.600
|
5.454
|
13
|
tháng
|
5.750
|
5.589
|
15
|
tháng
|
5.750
|
|
24
|
tháng
|
5.750
|
|
60
|
tháng
|
5.750
|
|
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VNĐ TỐI ĐA ÁP DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
Áp dụng kể từ ngày 21/02/2025
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống VCBNeo để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn
|
Lãi suất tối đa
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ
(%/năm)
|
1
|
tháng
|
2.150
|
2
|
tháng
|
2.150
|
3
|
tháng
|
2.450
|
6
|
tháng
|
3.450
|
7
|
tháng
|
3.450
|
9
|
tháng
|
3.450
|
12
|
tháng
|
4.750
|
13
|
tháng
|
4.750
|
3. Tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn (bao gồm tất cả các kỳ hạn) USD: 0.000%/năm
|