BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND
Áp dụng kể từ ngày 22/02/2021
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0,200%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
1
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
2
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
3
|
tuần
|
0,200
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
3,500 |
|
|
3,482
|
|
2
|
tháng
|
3,500
|
3,487
|
|
3,472
|
|
3
|
tháng
|
3,500
|
3,482
|
|
3,462
|
|
4
|
tháng
|
3,500
|
3,477
|
|
3,452
|
|
5
|
tháng
|
3,500
|
3,472
|
|
3,442
|
|
6
|
tháng
|
6,300 |
6,219
|
6,251
|
6,108
|
|
7
|
tháng
|
6,350 |
6,250
|
|
6,121
|
|
8
|
tháng
|
6,350 |
6,233
|
|
6,090
|
|
9
|
tháng
|
6,350 |
6,218
|
6,250
|
6,060
|
|
10
|
tháng
|
6,400 |
6,248
|
|
6,072
|
|
11
|
tháng
|
6,400
|
6,232
|
|
6,042
|
|
12
|
tháng
|
6,550
|
6,352
|
6,385
|
6,139
|
|
13
|
tháng
|
6,600 |
6,392
|
|
6,160
|
|
15
|
tháng
|
6,700 |
6,448
|
6,482
|
6,179
|
|
18
|
tháng
|
6,700 |
6,398 |
6,432
|
6,085 |
|
24
|
tháng
|
6,700 |
6,301
|
6,334
|
5,905 |
|
36
|
tháng
|
6,700 |
6,117
|
6,149
|
5,576
|
|
48
|
tháng
|
6,700 |
5,948
|
5,997
|
5,281
|
|
60
|
tháng
|
6,700 |
5,790
|
5,818
|
5,016
|
|