BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 13/11/2023.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
4.100 |
|
|
4.078
|
|
2
|
tháng
|
4.100
|
4.085 |
|
4.064 |
|
3
|
tháng
|
4.200
|
4.185 |
|
4.156 |
|
4
|
tháng
|
4.200
|
4.178 |
|
4.142 |
|
5
|
tháng
|
4.200
|
4.171 |
|
4.128 |
|
6
|
tháng
|
5.000 |
4.941 |
4.961 |
4.870 |
|
7
|
tháng
|
5.100 |
5.036 |
|
4.953 |
|
8
|
tháng
|
5.100 |
5.026 |
|
4.932 |
|
9
|
tháng
|
5.100 |
5.015 |
5.036
|
4.912 |
|
10
|
tháng
|
5.100 |
5.005 |
|
4.892 |
|
11
|
tháng
|
5.100 |
4.995 |
|
4.872 |
|
12
|
tháng
|
5.300 |
5.168
|
5.190
|
5.026 |
|
13
|
tháng
|
5.400 |
5.259 |
|
5.102 |
|
15
|
tháng
|
5.400 |
5.237 |
5.260 |
5.059
|
|
18
|
tháng
|
5.400 |
5.204 |
5.226 |
4.995 |
|
24
|
tháng
|
5.400 |
5.139 |
5.161 |
4.874 |
|
36
|
tháng
|
5.400 |
5.015 |
5.036 |
4.647 |
|
48
|
tháng
|
5.400 |
4.899
|
4.919 |
4.441 |
|
60
|
tháng
|
5.400 |
4.790 |
4.809 |
4.252 |
|
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 13/11/2023
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
4.100 |
|
|
4.078
|
|
2
|
tháng
|
4.100
|
4.085
|
|
4.064
|
|
3
|
tháng
|
4.200
|
4.185
|
|
4.156
|
|
4
|
tháng
|
4.200
|
4.178
|
|
4.142
|
|
5
|
tháng
|
4.200
|
4.171
|
|
4.128
|
|
6
|
tháng
|
4.900 |
4.847
|
4.866
|
4.779
|
|
7
|
tháng
|
5.000 |
4.931
|
|
4.851
|
|
8
|
tháng
|
5.000 |
4.921
|
|
4.831
|
|
9
|
tháng
|
5.000 |
4.911
|
4.931
|
4.812
|
|
10
|
tháng
|
5.000 |
4.901
|
|
4.793
|
|
11
|
tháng
|
5.000
|
4.891
|
|
4.774
|
|
12
|
tháng
|
5.200
|
5.076
|
5.098
|
4.939
|
|
13
|
tháng
|
5.300 |
5.157
|
|
5.005
|
|
15
|
tháng
|
5.300 |
5.135
|
5.157
|
4.964
|
|
18
|
tháng
|
5.300 |
5.103 |
5.125 |
4.903 |
|
24
|
tháng
|
5.300 |
5.041 |
5.062 |
4.786 |
|
36
|
tháng
|
5.300 |
4.922 |
4.942 |
4.567 |
|
48
|
tháng
|
5.300 |
4.810 |
4.829
|
4.367 |
|
60
|
tháng
|
5.300 |
4.704 |
4.723 |
4.185 |
|