LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD15.78315.88616.308
CAD17.63218.058
EUR26.21626.32226.930
GBP30.34331.036
JPY159,73160,73166,27
SGD 17.85317.97018.403
USD24.05024.10024.420
USD ( 5-20)23.89024.10024.420
USD (1-2)22.99024.10024.420
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:42
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:18582622

LÃI SUẤT


BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 13/11/2023.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

4.100

 

 

4.078

 

2

tháng

4.100

4.085   4.064  

3

tháng

4.200

4.185   4.156  

4

tháng

4.200

4.178   4.142  

5

tháng

4.200

4.171   4.128  

6

tháng

5.000 4.941 4.961 4.870  

7

tháng

5.100 5.036   4.953  

8

tháng

5.100 5.026   4.932  

9

tháng

5.100 5.015

5.036

4.912  

10

tháng

5.100 5.005   4.892  

11

tháng

5.100 4.995   4.872  

12

tháng

5.300

5.168

5.190

5.026  

13

tháng

5.400 5.259

5.102  

15

tháng

5.400 5.237 5.260

5.059

 

18

tháng

5.400 5.204 5.226 4.995  

24

tháng

5.400 5.139 5.161 4.874  

36

tháng

5.400 5.015 5.036 4.647  

48

tháng

5.400

4.899

4.919 4.441  

60

tháng

5.400 4.790 4.809 4.252  

 

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 13/11/2023
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

 

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

 

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

 

Kỳ hạn

Trả lãi 
cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi 
hàng tháng (%/năm)

Trả lãi
hàng quý (%/năm)

Trả lãi
trước (%/năm)

 
 

Dưới 1

tháng

0.500

 

 

 

 

1

tháng

4.100

 

 

4.078

 

2

tháng

4.100

4.085

 

4.064

 

3

tháng

4.200

4.185

 

4.156

 

4

tháng

4.200

4.178

 

4.142

 

5

tháng

4.200

4.171

 

4.128

 

6

tháng

4.900

4.847

4.866

4.779

 

7

tháng

5.000

4.931

 

4.851

 

8

tháng

5.000

4.921

 

4.831

 

9

tháng

5.000

4.911

4.931

4.812

 

10

tháng

5.000

4.901

 

4.793

 

11

tháng

5.000

4.891

 

4.774

 

12

tháng

5.200

5.076

5.098

4.939

 

13

tháng

5.300

5.157

 

5.005

 

15

tháng

5.300

5.135

5.157

4.964

 

18

tháng

5.300 5.103 5.125 4.903  

24

tháng

5.300 5.041 5.062 4.786  

36

tháng

5.300 4.922 4.942 4.567  

48

tháng

5.300 4.810

4.829

4.367  

60

tháng

5.300 4.704 4.723 4.185  

 

 

 

 

 

 



HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO