BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN
Áp dụng kể từ ngày 24/10/2024.
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.500
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
3.700
|
|
|
3.685
|
|
2
|
tháng
|
3.700
|
3.690
|
|
3.673
|
|
3
|
tháng
|
3.900
|
3.887
|
|
3.862
|
|
4
|
tháng
|
3.900
|
3.881
|
|
3.850
|
|
5
|
tháng
|
3.900
|
3.875
|
|
3.838
|
|
6
|
tháng
|
5.300
|
5.235
|
5.257
|
5.156
|
|
7
|
tháng
|
5.300
|
5.223
|
|
5.134
|
|
8
|
tháng
|
5.300
|
5.212
|
|
5.112
|
|
9
|
tháng
|
5.350
|
5.247
|
5.270
|
5.134
|
|
10
|
tháng
|
5.350
|
5.236
|
|
5.112
|
|
11
|
tháng
|
5.350
|
5.225
|
|
5.091
|
|
12
|
tháng
|
5.400
|
5.271
|
5.294
|
5.123
|
|
13
|
tháng
|
5.700
|
5.544
|
|
5.368
|
|
15
|
tháng
|
5.700
|
5.519
|
5.544
|
5.321
|
|
18
|
tháng
|
5.700
|
5.482
|
5.507
|
5.251
|
|
24
|
tháng
|
5.700
|
5.410
|
5.434
|
5.117
|
|
36
|
tháng
|
5.700
|
5.273
|
5.297
|
4.868
|
|
48
|
tháng
|
5.700
|
5.146
|
5.168
|
4.642
|
|
60
|
tháng
|
5.700
|
5.026
|
5.047
|
4.436
|
|
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC
Áp dụng kể từ ngày 24/10/2024
"Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm
|
|
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
|
|
Kỳ hạn
|
Trả lãi
cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi
hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi
hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi
trước (%/năm)
|
|
|
Dưới 1
|
tháng
|
0.200
|
|
|
|
|
1
|
tháng
|
1.600
|
|
|
1.594
|
|
2
|
tháng
|
1.600
|
1.595
|
|
1.592
|
|
3
|
tháng
|
1.900
|
1.893
|
|
1.887
|
|
4
|
tháng
|
1.900
|
1.892
|
|
1.884
|
|
5
|
tháng
|
1.900
|
1.890
|
|
1.881
|
|
6
|
tháng
|
2.900
|
2.875
|
2.882
|
2.851
|
|
7
|
tháng
|
2.900
|
2.871
|
|
2.844
|
|
8
|
tháng
|
2.900
|
2.868
|
|
2.837
|
|
9
|
tháng
|
2.900
|
2.864
|
2.871
|
2.831
|
|
10
|
tháng
|
2.900
|
2.861
|
|
2.824
|
|
11
|
tháng
|
2.900
|
2.858
|
|
2.817
|
|
12
|
tháng
|
4.200
|
4.121
|
4.135
|
4.031
|
|
13
|
tháng
|
4.200
|
4.114
|
|
4.017
|
|
15
|
tháng
|
4.200
|
4.100
|
4.114
|
3.990
|
|
18
|
tháng
|
4.200
|
4.080
|
4.094
|
3.951
|
|
24
|
tháng
|
4.200
|
4.040
|
4.053
|
3.875
|
|
36
|
tháng
|
4.200
|
3.962
|
3.975
|
3.730
|
|
48
|
tháng
|
4.200
|
3.889
|
3.901
|
3.596
|
|
60
|
tháng
|
4.200
|
3.818
|
3.831
|
3.471
|
|