LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD16.41916.52617.086
CAD17.80218.401
EUR26.66726.77427.647
GBP31.99033.022
JPY163,49164,31170,56
SGD 18.62318.74519.373
USD24.63024.66025.040
USD ( 5-20)24.24024.66025.040
USD (1-2)23.49024.66025.040
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:32
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19383064

Ngân Hàng Điện Tử

HÌNH ẢNH

CBBank