LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD15.48615.58816.116
CAD17.23417.812
EUR25.73325.83626.675
GBP30.62031.604
JPY157,46158,25164,26
SGD 18.14718.26618.875
USD24.91024.94025.340
USD ( 5-20)24.74024.94025.340
USD (1-2)23.49024.94025.340
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:39
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19579655


HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO