LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD16.08916.19516.738
CAD17.81018.403
EUR26.15326.25827.106
GBP31.66532.676
JPY165,74166,58172,84
SGD 18.44518.56519.181
USD25.14025.17025.473
USD ( 5-20)24.79025.17025.473
USD (1-2)23.49025.17025.473
XEM 
CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:34
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19476342

  • CÁC ĐIỀU KIỆN, ĐIỀU KHOẢN
  • GIẤY ĐỀ NGHỊ CẤP THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA CB

HÌNH ẢNH

CBBank